Tienganhonline.net: Hai từ “do”và “make” trong tiếng Anh đều có nghĩa là “làm”. Hai động từ “do” và “make” thường gây lung túng cho người học vì cả hai đều có thể dịch là “làm” trong tiếng Việt, đôi khi không biết phải chọn dùng từ nào cho đúng. Dưới đây là một vài điểm cần lưu ý về hai động từ này giúp bạn đưa ra phương án lựa chọn phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
1. Cách dùng “do”
– Dùng “do” cho các hoạt động hằng ngày, chú ý rằng những hoạt động này thường là không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới.
do housework: làm việc nhà
do the ironing: ủi quần áo
do the dishes: rửa bát đĩa
do a job: làm việc
– Dùng “do” khi nói “làm” một cách chung chung, không đề cập chính xác tên của hoạt động. Thường đi với các từ: something, nothing, anything, everything…
I’m not doing anything today.
Hôm nay tôi chẳng làm gì cả
He does everything for his mother.
Anh ấy làm tất cả vì mẹ anh ấy
She’s doing nothing at the moment.
Hiện tại chị ta không làm gì.
– Một số cách nói phổ biến dùng “do”:
do one’s best: làm hết sức
do good: làm tốt
do harm: gây hại
do a favour: mang ân huệ
do business: kinh doanh
2. Cách dùng “make”
– Dùng “make” diễn tả các hoạt động tạo nên cái gì đó cụ thể mà bạn có thể chạm vào được.
make food: làm đồ ăn
make a cup of tea / coffee: pha trà/ cà phê
make a mess: làm bừa bộn
– Làm phim hoặc chương trình tivi (chỉ đạo, sản xuất hoặc đóng phim).
The film was made by Goldcrest Productions.
3. to make thường đi với các thành ngữ sau:
to make a promise: hứa điều gì
to make a speech: diễn thuyết
to make an excuse: xin lỗi
to make a mistake: phạm lỗi
to make plans: lập kế hoạch
to make a mistake: mắc lỗi
make an exception: tạo ra một ngoại lệ
make arrangements: dàn xếp
make a decision: đưa ra quyết định
make an effort: nỗ lực
make noise: làm ồn ào
make money: kiếm tiền
make a telephone call: gọi điện